Danh sách cựu học sinh khóa 80
Danh sách cựu học sinh khóa 80
STT | Họ và tên | Lớp | Điện thoại | Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Anh | 12A1 | ||
2 | Đào Bốn | 12A1 | ||
3 | Đoàn Văn Bằng | 12A1 | ||
4 | Mai Cảnh | 12A1 | ||
5 | Châu Thị Ngọc Cẩm | 12A1 | ||
6 | Nguyễn Văn Dũng | 12A1 | ||
7 | Nguyễn Thị Đa | 12A1 | ||
8 | Trà Thị Thúy Hồng | 12A1 | ||
9 | Ngô Thị Bích Hải | 12A1 | ||
10 | Lê Thị Hoa | 12A1 | ||
11 | Huỳnh Kim Hoa | 12A1 | ||
12 | Đinh Thị Kim Hoa | 12A1 | ||
13 | Trương Thị Hồng Hạnh | 12A1 | ||
14 | Tạ Thị Hiền | 12A1 | ||
15 | Nguyễn Xuân Lưu | 12A1 | ||
16 | Nguyễn Thị Nhung | 12A1 | ||
17 | Tôn Thị Thu Nguyệt | 12A1 | ||
18 | Trần Thị Minh Ngọc | 12A1 | ||
19 | Võ Hà | 12A1 | ||
20 | Phạm Xuân Điển | 12A1 | ||
21 | Nguyễn Thị Hồng Phước | 12A1 | ||
22 | Nguyễn Ngọc Thu | 12A1 | ||
23 | Trần Ngọc Thành | 12A1 | ||
24 | Nguyễn Văn Thông | 12A1 | ||
25 | Mai Hoàng Thịnh | 12A1 | ||
26 | Nguyễn Văn Ngà | 12A1 | ||
27 | Nguyễn Văn Hoàng | 12A1 | ||
28 | Hồ Văn Nghĩa | 12A1 | ||
29 | Trần Thị Thanh Nga | 12A1 | ||
30 | Nguyễn Thanh Trà | 12A1 | ||
31 | Nguyễn Phan Trúc | 12A1 | ||
32 | Ngô Thị Tấn | 12A1 | ||
33 | Trần Thị Thu Tuyết | 12A1 | ||
34 | Đinh Thị Trường | 12A1 | ||
35 | Bùi Văn Ba | 12A2 | ||
36 | Dương Phong Ba | 12A2 | ||
37 | Huỳnh Văn Bào | 12A2 | ||
38 | Đặng Thành Cang | 12A2 | ||
39 | Phạm Công Cẩn | 12A2 | ||
40 | trần Minh Chơn | 12A2 | ||
41 | Nguyễn Thế Cường | 12A2 | ||
42 | Nguyễn Thế Dũng | 12A2 | ||
43 | Lê Đức Dũng | 12A2 | ||
44 | Trần Đình Dũng | 12A2 | ||
45 | Lê Văn Dân | 12A2 | ||
46 | Hoồ Kim Diệp | 12A2 | ||
47 | Đoàn Tất Đạt | 12A2 | ||
48 | Giả Thị Đông | 12A2 | ||
49 | Phan Văn Hậu | 12A2 | ||
50 | Lê Văn Hóa | 12A2 | ||
51 | Bùi Thị Ánh Hồng | 12A2 | ||
52 | Nguyễn Tuấn Hùng | 12A2 | ||
53 | Lê Thanh Hùng | 12A2 | ||
54 | Lê Minh Hùng | 12A2 | ||
55 | Trương Đình Hy | 12A2 | ||
56 | Đỗ Thị Ngọc Lan | 12A2 | ||
57 | Võ Thị Tố Mai | 12A2 | ||
58 | Trần Quang Minh | 12A2 | ||
59 | Nguyễn Đình Nhơn | 12A2 | ||
60 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 12A2 | ||
61 | Nguyễn Văn Thành | 12A2 | ||
62 | Hà Ngọc Thẩn | 12A2 | ||
63 | Nguyễn Thị Thơm | 12A2 | ||
64 | Phạm Dũng Tiến | 12A2 | ||
65 | Phạm Tại Thuận | 12A2 | ||
66 | Huỳnh Thị K. Tuyết | 12A2 | ||
67 | Trần Thị Vân | 12A2 | ||
68 | Võ Văn Vinh | 12A2 | ||
69 | Bùi Văn An | 12C1 | ||
70 | Trần Ngọc Anh | 12C1 | ||
71 | Trần DĐình bá | 12C1 | ||
72 | Trần Văn Ban | 12C1 | ||
73 | Lưu Phúc Bình | 12C1 | ||
74 | Trần Thái Cảnh | 12C1 | ||
75 | Huỳnh Hà Châu | 12C1 | ||
76 | Lê Bình Chi | 12C1 | ||
77 | Nguyễn Văn Chín | 12C1 | ||
78 | Trần Văn Dũng | 12C1 | ||
79 | Hà Ngọc Dũng | 12C1 | ||
80 | Lê Văn Dũng | 12C1 | ||
81 | Trần Điệp | 12C1 | ||
82 | Trần Ngọc Em | 12C1 | ||
83 | Nguyễn Vĩnh Giáo | 12C1 | ||
84 | Phan Ngọc Hải | 12C1 | ||
85 | Nguyễn Khanh | 12C1 | ||
86 | Trần Quốc Khánh | 12C1 | ||
87 | Trương Trọng Kiều | 12C1 | ||
88 | Nguyễn Thành Lập | 12C1 | ||
89 | Đỗ Thành Long | 12C1 | ||
90 | Lưu Hồng Long | 12C1 | ||
91 | Ngô Thanh Long | 12C1 | ||
92 | Trần Văn Lộc | 12C1 | ||
93 | Lê Hữu Lộc | 12C1 | ||
94 | Dương Minh | 12C1 | ||
95 | Nguyễn Xuân Minh | 12C1 | ||
96 | Nguyễn Văn Nhi | 12C1 | ||
97 | Trương Văn Quá | 12C1 | ||
98 | Đoàn Tuấn Sỹ | 12C1 | ||
99 | Trần Quốc Sỹ | 12C1 | ||
100 | Lê Chánh Thành | 12C1 | ||
101 | Phùng Thành | 12C1 | ||
102 | Nguyễn Ngọc Thạch | 12C1 | ||
103 | Lâm Quang Thạch | 12C1 | ||
104 | Phạm Văn Trị | 12C1 | ||
105 | Bùi Đức Trí | 12C1 | ||
106 | Lê Đình Thọ | 12C1 | ||
107 | Nguyễn Hữu Tín | 12C1 | ||
108 | Võ Bửu Toàn | 12C1 | ||
109 | Huỳnh Văn Thông | 12C1 | ||
110 | Phan Văn Trung | 12C1 | ||
111 | Đỗ Quang Tuyến | 12C1 | ||
112 | Nguyễn Trung Trực | 12C1 | ||
113 | Huỳnh Tường | 12C1 | ||
114 | Huỳnh Tuấn Anh | 12C2 | ||
115 | Nguyễn Thiị Tố Anh | 12C2 | ||
116 | Nguyễn Ba | 12C2 | ||
117 | Huỳnh Bá | 12C2 | ||
118 | Huỳnh Văn Bảo | 12C2 | ||
119 | Đinh Văn Bá | 12C2 | ||
120 | Đặng Minh Cảnh | 12C2 | ||
121 | Ngô Chín | 12C2 | ||
122 | Phùng Hữu Châu | 12C2 | ||
123 | Đinh Tấn Cường | 12C2 | ||
124 | Quách Hồng Cẩm | 12C2 | ||
125 | Trần Sĩ Dũng | 12C2 | ||
126 | Nguyễn Thái Dương | 12C2 | ||
127 | Võ Xuân Đường | 12C2 | ||
128 | Trần Đình Đối | 12C2 | ||
129 | Diệp Thị Minh Đông | 12C2 | ||
130 | Nguyễn Văn Đơ | 12C2 | ||
131 | Nguyễn Văn Hùng | 12C2 | ||
132 | Hoồ Hùng Hy | 12C2 | ||
133 | Nguyễn Đức Hiệp | 12C2 | ||
134 | Trần Thị Hương | 12C2 | ||
135 | trần Vĩnh Hưng | 12C2 | ||
136 | Nguyễn Ngọc hoành | 12C2 | ||
137 | Hồ Đắc Hòa | 12C2 | ||
138 | Nguyễn Thị Ái Hoa | 12C2 | ||
139 | Ngô Thượng Hiền | 12C2 | ||
140 | Thái Đình Hiển | 12C2 | ||
141 | Trần Đình Kim | 12C2 | ||
142 | Nguyễn Kế Khánh | 12C2 | ||
143 | Nguyễn Hữu Lộc | 12C2 | ||
144 | Nguyễn Xuân Lương | 12C2 | ||
145 | Nguyễn Đình Mậu | 12C2 | ||
146 | Nguyễn Công Mậu | 12C2 | ||
147 | Lê Văn Mười | 12C2 | ||
148 | Hoàng Thị Ngọc Nga | 12C2 | ||
149 | Lê Đông Nhựt | 12C2 | ||
150 | Đào Văn Oanh | 12C2 | ||
151 | Nguyễn Hữu phú | 12C2 | ||
152 | Dương Hoài Phong | 12C2 | ||
153 | Trần Tấn Phúc | 12C2 | ||
154 | Nguyễn Thị Ngọc Phê | 12C2 | ||
155 | Trần Tiên Phụng | 12C2 | ||
156 | Trịnh Văn Thu | 12C2 | ||
157 | Nguyễn Đình Tuy | 12C2 | ||
158 | Trần Xuân Tâm | 12C2 | ||
159 | Lâm Thị Xuân Thái | 12C2 | ||
160 | Lê Công Tâm | 12C2 | ||
161 | Diệp Chi Minh Thi | 12C2 | ||
162 | Nguyễn Thị Thanh Thõa | 12C2 | ||
163 | Lê Văn Thông | 12C2 | ||
164 | Đặng Minh Thái | 12C2 | ||
165 | Nguyễn Tấn Tú | 12C2 | ||
166 | Mai Đăng Thạnh | 12C2 | ||
167 | Phan Thị Thanh Vân | 12C2 | ||
168 | Cao Diệu Ái | 12C3 | ||
169 | Nguyễn Phúc Ánh | 12C3 | ||
170 | Nguyễn Thị Bảng | 12C3 | ||
171 | Nguyễn Văn Bộ | 12C3 | ||
172 | Ngô Văn Chánh | 12C3 | ||
173 | Lý Thành Chung | 12C3 | ||
174 | Bùi Văn Chín | 12C3 | ||
175 | Nguyễn Thế Cường | 12C3 | ||
176 | Lê Xuân Diệu | 12C3 | ||
177 | Dương Quốc Dũng | 12C3 | ||
178 | Lương Quuocs Dũng | 12C3 | ||
179 | Quách Thành Đồng | 12C3 | ||
180 | Lê Văn Đức | 12C3 | ||
181 | Huỳnh Thanh Hải | 12C3 | ||
182 | Lê Thanh Hải | 12C3 | ||
183 | Phan Vũ Hải | 12C3 | ||
184 | Đoàn Hải Hiệp | 12C3 | ||
185 | Nguyễn Thị Kim Hoa A | 12C3 | ||
186 | Nguyễn Thị Kim Hoa B | 12C3 | ||
187 | Phan Thị Ngọc Hoa | 12C3 | ||
188 | Trần Quốc Hòa | 12C3 | ||
189 | Lê Văn Hồng | 12C3 | ||
190 | Huỳnh Minh Hoàng | 12C3 | ||
191 | Lê Thị Hương | 12C3 | ||
192 | Trần Thị Huệ | 12C3 | ||
193 | Hà Quang Khanh | 12C3 | ||
194 | Lê Thị Xuân Lan | 12C3 | ||
195 | Ngô Thị Lan | 12C3 | ||
196 | Vương Ái Liễu | 12C3 | ||
197 | Bùi Trọng Nhân | 12C3 | ||
198 | Phạm Quang Ngọc | 12C3 | ||
199 | Từ Minh Ngọc | 12C3 | ||
200 | Thái Đức Ngưu | 12C3 | ||
201 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 12C3 | ||
202 | Trần Thị Nghĩa | 12C3 | ||
203 | Nguyễn Văn Nhơn | 12C3 | ||
204 | Nguyễn Kim Nhung | 12C3 | ||
205 | Phạm Thị Phú | 12C3 | ||
206 | Cao Văn Phúc | 12C3 | ||
207 | Phạm Văn Quang | 12C3 | ||
208 | Nguyễn Văn Sơn | 12C3 | ||
209 | Đặng Thành Tánh | 12C3 | ||
210 | Đỗ Trọng Thiết | 12C3 | ||
211 | Nguyễn Văn Thông | 12C3 | ||
212 | Nguyễn thị Lệ Thu | 12C3 | ||
213 | Huỳnh Thị Lệ Thủy | 12C3 | ||
214 | Văn Thị Thủy | 12C3 | ||
215 | Trần Nữ Vĩ Thức | 12C3 | ||
216 | Trịnh Thị Tổng | 12C3 | ||
217 | Nguyễn Văn Tránh | 12C3 | ||
218 | Cù Văn Trọng | 12C3 | ||
219 | Trần Minh Trưng | 12C3 | ||
220 | Lâm Thanh Trúc | 12C3 | ||
221 | Nguyễn Đình Tùng | 12C3 | ||
222 | Tướng Phước Văn | 12C3 | ||
223 | Võ Văn Xuân | 12C3 | ||
224 | Hồ Hoàn Kiém | 12C3 | ||
225 | Hoàng Thị Như Ái | 12D1 | ||
226 | Lê Thành Ân | 12D1 | ||
227 | Lê Quang Bá | 12D1 | ||
228 | Lê Văn Dũng | 12D1 | ||
229 | Nguyễn Văn Dũng | 12D1 | ||
230 | Nguyễn Ngọc Diễn | 12D1 | ||
231 | Thái Bình | 12D1 | ||
232 | Võ Thượng Đài | 12D1 | ||
233 | Nguyễn Đản | 12D1 | ||
234 | Bùi Văn Đông | 12D1 | ||
235 | Trương Đình Đồng | 12D1 | ||
236 | Nguyễn Đi | 12D1 | ||
237 | Nguyễn Thị Hạnh | 12D1 | ||
238 | Lâm Thị Ái Hạnh | 12D1 | ||
239 | Nguyễn Thị Hường | 12D1 | ||
240 | Nguyễn Thị Hồng | 12D1 | ||
241 | Hồ Thị Hồng | 12D1 | ||
242 | Phạm Thị Hồng | 12D1 | ||
243 | Hồ Tấn Hưng | 12D1 | ||
244 | Nguyễn Thị K. Hương | 12D1 | ||
245 | Nguyễn Ngọc Hải | 12D1 | ||
246 | Nguyễn Văn Lập | 12D1 | ||
247 | Nguyễn Văn Long | 12D1 | ||
248 | Đặng Thị Lộc | 12D1 | ||
249 | Diệp Thị Lợi | 12D1 | ||
250 | Nguyễn Thế Nam | 12D1 | ||
251 | Nguyễn Thị Nhung | 12D1 | ||
252 | Trương Thị Như Ngọc | 12D1 | ||
253 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 12D1 | ||
254 | Nguyễn Phúc | 12D1 | ||
255 | Huỳnh Thị Phượng | 12D1 | ||
256 | Lê Văn Quang | 12D1 | ||
257 | Nguyễn Văn Sang | 12D1 | ||
258 | Nguyễn Thị Sáu | 12D1 | ||
259 | Nguyễn Ngọc Thái | 12D1 | ||
260 | Nguyễn Đình Thanh | 12D1 | ||
261 | Nguyễn Văn Thủy | 12D1 | ||
262 | Nguyễn Ngọc Thịnh | 12D1 | ||
263 | Nguyễn Văn Trung | 12D1 | ||
264 | Lý Thị Chi Thu | 12D1 | ||
265 | Lê Thị Tuyết | 12D1 | ||
266 | Đào Văn Xuyến | 12D1 | ||
267 | Trần Thị Yến | 12D1 | ||
268 | Thái Trọng An | 12D2 | ||
269 | Trần Ngọc Anh | 12D2 | ||
270 | Nguyễn Kim Bình | 12D2 | ||
271 | Nguyễn Văn Cư | 12D2 | ||
272 | Trần Thị Chánh | 12D2 | ||
273 | Nguyễn Thị Chính | 12D2 | ||
274 | Trương Thanh Dung | 12D2 | ||
275 | Huỳnh Đăng Dựng | 12D2 | ||
276 | Huỳnh Thị Đức | 12D2 | ||
277 | Ngô Viết Hòa | 12D2 | ||
278 | Nguyễn Thị Hiền | 12D2 | ||
279 | Nguyễn Thị Huỳnh Hoa | 12D2 | ||
280 | Đỗ Thị Hân | 12D2 | ||
281 | Đỗ Văn Hiếu | 12D2 | ||
282 | Lê Văn Hoàng | 12D2 | ||
283 | Đặng Ngọc Lệ | 12D2 | ||
284 | Trần Ái Loan | 12D2 | ||
285 | Nguyễn Thị Liên | 12D2 | ||
286 | Lê Trọng Liên | 12D2 | ||
287 | Lương Công Minh | 12D2 | ||
288 | Phạm Văn Minh | 12D2 | ||
289 | Võ Mỹ Nhung | 12D2 | ||
290 | Lê Văn Nam | 12D2 | ||
291 | Phạm Nhơn | 12D2 | ||
292 | Phan Thị Phượng | 12D2 | ||
293 | Phan Văn Phàng | 12D2 | ||
294 | Phạm Thị Qui | 12D2 | ||
295 | Nguyễn Ngọc Sen | 12D2 | ||
296 | Lê Thành | 12D2 | ||
297 | Phan Tôn | 12D2 | ||
298 | Phạm Thừa | 12D2 | ||
299 | Thái Bá Tiến | 12D2 | ||
300 | Phạm Than h Tâm | 12D2 | ||
301 | Nguyễn Trúc | 12D2 | ||
302 | Nguyễn Thanh Vân | 12D2 | ||
303 | Trần Thị Yến | 12D2 |
Nguồn:thptannhon1-binhdinh.edu.vn Copy link